VN520


              

身在江海, 心馳魏闕

Phiên âm : shēn zài jiāng hǎi, xīn chí wèi què.

Hán Việt : thân tại giang hải, tâm trì ngụy khuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

江海, 比喻隱居之所。魏闕, 比喻朝廷。全句指雖然辭官歸隱, 但仍關心朝政。唐.陳子昂〈喜遇冀侍御珪崔司議泰之二使.序〉:「余獨坐一隅, 孤憤五蠹, 雖身在江海, 而心馳魏闕。」


Xem tất cả...